Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 憩息
Pinyin: qì xī
Meanings: Nghỉ ngơi, tạm dừng để lấy sức., To rest, taking a break to recover strength., ①休息。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 心, 自, 舌
Chinese meaning: ①休息。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả việc nghỉ ngơi sau một hành trình dài.
Example: 他们找了一处山洞憩息。
Example pinyin: tā men zhǎo le yí chù shān dòng qì xī 。
Tiếng Việt: Họ đã tìm thấy một hang động để nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghỉ ngơi, tạm dừng để lấy sức.
Nghĩa phụ
English
To rest, taking a break to recover strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
休息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!