Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 懈慢

Pinyin: xiè màn

Meanings: Chủ quan, khinh suất và thiếu nghiêm túc, Complacent, negligent and lacking seriousness, ①懈怠而傲慢;怠慢。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 忄, 解, 曼

Chinese meaning: ①懈怠而傲慢;怠慢。

Grammar: Có thể bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 对待学习,我们不能有丝毫的懈慢。

Example pinyin: duì dài xué xí , wǒ men bù néng yǒu sī háo de xiè màn 。

Tiếng Việt: Đối với việc học tập, chúng ta không được phép có chút chủ quan nào.

懈慢
xiè màn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chủ quan, khinh suất và thiếu nghiêm túc

Complacent, negligent and lacking seriousness

懈怠而傲慢;怠慢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

懈慢 (xiè màn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung