Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21931 đến 21960 của 28899 tổng từ

色色俱全
sè sè jù quán
Mang nghĩa mọi khía cạnh hoặc loại hình ...
色艺
sè yì
Nhan sắc và tài năng, thường dùng để miê...
色若死灰
sè ruò sǐ huī
Mặt mày tái nhợt như tro tàn, biểu hiện ...
色衰爱弛
sè shuāi ài chí
Khi nhan sắc phai nhạt thì tình yêu cũng...
色诊
sè zhěn
Chẩn đoán qua sắc mặt (trong Đông y)
色谱
sè pǔ
Phổ màu; sắc ký (dùng trong hóa học)
色釉
sè yòu
Men màu (trong gốm sứ)
艳冶
yàn yě
Diễm lệ, quyến rũ nhưng hơi phô trương.
艳史
yàn shǐ
Những câu chuyện tình lãng mạn hoặc đời ...
艳如桃李
yàn rú táo lǐ
Xinh đẹp như hoa đào và hoa lý (tả vẻ đẹ...
艳情
yàn qíng
Tình cảm lãng mạn hoặc đam mê yêu đương.
艳称
yàn chēng
Công khai khen ngợi ai đó vì nhan sắc ho...
艴然不悦
fú rán bù yuè
Biểu hiện sự không vui, khó chịu rõ ràng...
艺不压身
yì bù yā shēn
Kỹ năng học được sẽ không trở thành gánh...
艺坛
yì tán
Giới nghệ thuật, lĩnh vực nghệ thuật.
艺文
yì wén
Văn chương và nghệ thuật, lĩnh vực sáng ...
艺界
yì jiè
Giới nghệ thuật, ngành nghệ thuật.
艺高胆大
yì gāo dǎn dà
Tay nghề cao thì can đảm hơn; ý nói ngườ...
艺龄
yì líng
Số năm hoạt động trong ngành nghệ thuật,...
节假日
jié jià rì
Ngày nghỉ lễ, kỳ nghỉ lễ.
节奏
jié zòu
Nhịp điệu, tốc độ thay đổi đều đặn.
节操
jié cāo
Tiết tháo, phẩm hạnh đạo đức của một ngư...
节旄
jié máo
Ngọn cờ đuôi sóc, biểu tượng của sứ giả ...
节根
jié gēn
Nút cây (chỗ uốn cong hay chỗ nhánh cây ...
节概
jié gài
Tiết tháo và khí phách, nói chung về phẩ...
节欲
jié yù
Kiềm chế ham muốn, thường là về dục vọng...
节烈
jié liè
Tiết liệt, lòng trung trinh và dũng cảm,...
节片
jié piàn
Một đoạn hoặc phần nhỏ của bộ phận nào đ...
节理
jié lǐ
Khe nứt trong đá do tác động tự nhiên, t...
节用爱民
jié yòng ài mín
Tiết kiệm của cải và yêu thương nhân dân...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...