Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色相
Pinyin: sè xiàng
Meanings: Sắc thái, màu sắc bề ngoài của sự vật., Hue, the outward appearance or color of an object., ①色彩所呈现出来的质地面貌。[例]我们可以从这块玉的色相上断定它是块好料。[例]如日光通过三棱镜分解出的红、橙、黄、绿、青、紫六种色相。*②佛教指事物的形状外貌。[例]无边色相,圆满光明。*③后来也指女子的姿色容貌。[例]利用色相从事犯罪活动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 巴, 𠂊, 木, 目
Chinese meaning: ①色彩所呈现出来的质地面貌。[例]我们可以从这块玉的色相上断定它是块好料。[例]如日光通过三棱镜分解出的红、橙、黄、绿、青、紫六种色相。*②佛教指事物的形状外貌。[例]无边色相,圆满光明。*③后来也指女子的姿色容貌。[例]利用色相从事犯罪活动。
Grammar: Danh từ chỉ đặc điểm về màu sắc. Thường sử dụng trong nghệ thuật hoặc thiết kế.
Example: 这幅画的色相非常鲜艳。
Example pinyin: zhè fú huà de sè xiàng fēi cháng xiān yàn 。
Tiếng Việt: Tông màu của bức tranh này rất tươi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắc thái, màu sắc bề ngoài của sự vật.
Nghĩa phụ
English
Hue, the outward appearance or color of an object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
色彩所呈现出来的质地面貌。我们可以从这块玉的色相上断定它是块好料。如日光通过三棱镜分解出的红、橙、黄、绿、青、紫六种色相
佛教指事物的形状外貌。无边色相,圆满光明
后来也指女子的姿色容貌。利用色相从事犯罪活动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!