Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 19441 đến 19470 của 28899 tổng từ

神魂
shén hún
Tinh thần và linh hồn, phần vô hình của ...
神魂摇荡
shén hún yáo dàng
Tinh thần dao động, mất kiểm soát do xúc...
神魂荡飏
shén hún dàng yáng
Tinh thần bay bổng, mất phương hướng do ...
神魂颠倒
shén hún diān dǎo
Tinh thần hỗn loạn, mất kiểm soát do cảm...
神魂飘荡
shén hún piāo dàng
Tinh thần phiêu du, mất tập trung hoặc l...
神魂飞越
shén hún fēi yuè
Tinh thần bay bổng, đạt đến trạng thái t...
神龙失埶
shén lóng shī shì
Rồng thần mất đi quyền lực hoặc địa vị c...
神龙见首
shén lóng jiàn shǒu
Rồng thần chỉ lộ đầu, ý chỉ sự xuất hiện...
神龙马壮
shén lóng mǎ zhuàng
Rồng thần và ngựa khỏe, biểu tượng cho s...
神龛
shén kān
Nơi thờ cúng thần linh, thường là một hố...
祠墓
cí mù
Mộ phần được xây dựng như một ngôi miếu ...
祠庙
cí miào
Đền miếu, nơi thờ cúng các vị thần hoặc ...
zhài
Tên một loại cỏ dùng trong nghi lễ thời ...
祢衡
mí héng
Tên một học giả nổi tiếng thời Đông Hán,...
祥风时雨
xiáng fēng shí yǔ
Gió lành và mưa thuận – ám chỉ điều kiện...
祥麟威凤
xiáng lín wēi fèng
Lân và Phượng quý hiếm – biểu tượng cho ...
票匪
piào fěi
Bọn cướp chuyên tấn công trên tàu hỏa ho...
票友
piào yǒu
Người yêu thích nghệ thuật kịch hoặc hát...
票号
piào hào
Tiền trang hoặc ngân hàng tư nhân thời x...
票庄
piào zhuāng
Nhà buôn bán vé, đại lý vé
票房价值
piào fáng jià zhí
Giá trị doanh thu phòng vé
票汇
piào huì
Hối phiếu, chuyển tiền qua ngân hàng bằn...
票活
piào huó
Hoạt động liên quan đến vé (bán vé, quản...
票选
piào xuǎn
Bầu chọn thông qua phiếu bầu
票额
piào é
Mệnh giá hoặc số tiền trên vé
祭享
jì xiǎng
Lễ dâng cúng, nghi lễ cúng tế
祭仪
jì yí
Nghi lễ cúng tế
祭台
jì tái
Bàn thờ, nơi làm lễ cúng tế
祭司
jì sī
Thầy cúng, linh mục trong nghi lễ cúng t...
祭品
jì pǐn
Đồ cúng, lễ vật dâng lên tổ tiên hoặc th...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...