Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 神龛
Pinyin: shén kān
Meanings: Nơi thờ cúng thần linh, thường là một hốc tường hoặc bàn thờ nhỏ., A shrine or altar for worshiping deities, often a small wall niche or altar., ①旧时供奉神像或神主的小阁子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 申, 礻, 合, 龙
Chinese meaning: ①旧时供奉神像或神主的小阁子。
Grammar: Là danh từ chỉ địa điểm, thường dùng trong bối cảnh tôn giáo hoặc tín ngưỡng dân gian.
Example: 家里的神龛每天都会上香。
Example pinyin: jiā lǐ de shén kān měi tiān dōu huì shàng xiāng 。
Tiếng Việt: Mỗi ngày gia đình đều thắp hương ở bàn thờ thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi thờ cúng thần linh, thường là một hốc tường hoặc bàn thờ nhỏ.
Nghĩa phụ
English
A shrine or altar for worshiping deities, often a small wall niche or altar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时供奉神像或神主的小阁子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!