Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 神魂飞越

Pinyin: shén hún fēi yuè

Meanings: Tinh thần bay bổng, đạt đến trạng thái thoát tục hoặc viễn tưởng., Spirit flying high, reaching a transcendent or fantastical state., 形容写作时想象力肆意驰骋。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 申, 礻, 云, 鬼, 飞, 戉, 走

Chinese meaning: 形容写作时想象力肆意驰骋。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý vượt khỏi thực tại.

Example: 在梦境中,他感到神魂飞越。

Example pinyin: zài mèng jìng zhōng , tā gǎn dào shén hún fēi yuè 。

Tiếng Việt: Trong giấc mơ, anh ấy cảm thấy tinh thần bay bổng.

神魂飞越
shén hún fēi yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thần bay bổng, đạt đến trạng thái thoát tục hoặc viễn tưởng.

Spirit flying high, reaching a transcendent or fantastical state.

形容写作时想象力肆意驰骋。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

神魂飞越 (shén hún fēi yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung