Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21241 đến 21270 của 28922 tổng từ

耍蛮
shuǎ mán
Hành xử thô bạo, cậy mạnh.
耍赖
shuǎ lài
Lấy lý do, đổ thừa hoặc cố chấp để trốn ...
耍钱
shuǎ qián
Đánh bạc, chơi cờ bạc.
耐人咀嚼
nài rén jǔ jué
Đáng để suy ngẫm, có ý nghĩa sâu sắc.
耐受
nài shòu
Chịu đựng, dung nạp được điều gì đó khó ...
耒耜
lěi sì
Dụng cụ nông nghiệp cổ xưa dùng để cày đ...
gēng
Dụng cụ làm vườn hoặc nông nghiệp cổ xưa...
耕云播雨
gēng yún bō yǔ
Mô tả cuộc sống lao động vất vả ngoài đồ...
耗损
hào sǔn
Hao mòn, tổn thất
Cái cào, cái bừa dùng trong nông nghiệp.
ǒu
Sự ghép đôi, cặp đôi, kết hợp hai thứ lạ...
耳环
ěr huán
Bông tai, hoa tai
耳生
ěr shēng
Lạ tai, không quen thuộc (âm thanh hoặc ...
耳目
ěr mù
Tai và mắt (ám chỉ những người hoặc công...
耳目众多
ěr mù zhòng duō
Có nhiều người làm tai mắt (giúp thu thậ...
耳目昭彰
ěr mù zhāo zhāng
Sự thật rõ ràng, ai cũng biết
耳目股肱
ěr mù gǔ gōng
Những người thân tín đóng vai trò quan t...
耳目闭塞
ěr mù bì sè
Không tiếp nhận thông tin từ bên ngoài (...
耳石
ěr shí
Tinh thể nhỏ ở tai trong, liên quan đến ...
耳视目听
ěr shì mù tīng
Nghe và nhìn vô cùng tinh tế (ám chỉ giá...
耳视目食
ěr shì mù shí
Ăn bằng mắt và tai (thưởng thức đồ ăn dự...
耳科
ěr kē
Khoa tai mũi họng (trong bệnh viện)
耳粪
ěr fèn
Ráy tai
耳红面赤
ěr hóng miàn chì
Mặt đỏ tai hồng (biểu hiện xấu hổ hoặc t...
耳聋
ěr lóng
Điếc (mất khả năng nghe)
耳聪
ěr cōng
Tai thính (khả năng nghe tốt)
耳聪目明
ěr cōng mù míng
Tai thính mắt sáng (ám chỉ người nhạy bé...
耳背
ěr bèi
Nghe kém, lãng tai (thường dùng cho ngườ...
耳膜
ěr mó
Màng nhĩ
耳蜗
ěr wō
Ốc tai (bộ phận trong tai giữa chịu trác...

Hiển thị 21241 đến 21270 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...