Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21241 đến 21270 của 28899 tổng từ

耳视目听
ěr shì mù tīng
Nghe và nhìn vô cùng tinh tế (ám chỉ giá...
耳视目食
ěr shì mù shí
Ăn bằng mắt và tai (thưởng thức đồ ăn dự...
耳科
ěr kē
Khoa tai mũi họng (trong bệnh viện)
耳粪
ěr fèn
Ráy tai
耳红面赤
ěr hóng miàn chì
Mặt đỏ tai hồng (biểu hiện xấu hổ hoặc t...
耳聋
ěr lóng
Điếc (mất khả năng nghe)
耳聪
ěr cōng
Tai thính (khả năng nghe tốt)
耳聪目明
ěr cōng mù míng
Tai thính mắt sáng (ám chỉ người nhạy bé...
耳背
ěr bèi
Nghe kém, lãng tai (thường dùng cho ngườ...
耳膜
ěr mó
Màng nhĩ
耳蜗
ěr wō
Ốc tai (bộ phận trong tai giữa chịu trác...
耳记
ěr jì
Ghi nhớ bằng cách lắng nghe
耳鬓厮磨
ěr bìn sī mó
Mái tóc và tai cọ sát vào nhau, ám chỉ s...
sǒng
Nhô lên, cao vút, dựng đứng.
耸人听闻
sǒng rén tīng wén
Gây chấn động dư luận, khiến mọi người c...
耸动
sǒng dòng
Làm kinh động, khiến ai đó chú ý hoặc gi...
耸听
sǒng tīng
Gây cảm giác ngạc nhiên hoặc sốc khi ngh...
耸壑凌霄
sǒng hè líng xiāo
Mô tả cảnh núi cao chọc trời, tượng trưn...
耸壑昂霄
sǒng hè áng xiāo
Mô tả núi cao sừng sững giữa trời đất, v...
耸峙
sǒng zhì
Sừng sững, đứng cao nổi bật giữa cảnh qu...
耸拔
sǒng bá
Cao vút, nhô lên rõ rệt so với xung quan...
耸肩曲背
sǒng jiān qū bèi
Cúi lưng và nhún vai, biểu thị sự bất lự...
dān
Trì hoãn, chần chừ, hoặc đắm chìm vào đi...
耽迷
dān mí
Mê mẩn, đắm chìm vào một việc gì đó.
hóng
Rỗng tuếch, không có nội dung bên trong ...
gěng
Thẳng thắn, trung thành, chính trực.
耿介
gěng jiè
Chính trực và kiên định, không thay đổi ...
耿耿
gěng gěng
Miêu tả cảm giác lo lắng, bất an, khó ch...
耿耿于心
gěng gěng yú xīn
Luôn canh cánh trong lòng, ám ảnh bởi đi...
耿耿于怀
gěng gěng yú huái
Canh cánh trong lòng, không thể quên đi ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...