Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耗损
Pinyin: hào sǔn
Meanings: Hao mòn, tổn thất, To wear out, to cause loss, ①由于机体组织破坏造成的损失。*②由于使用、磨损或腐朽造成的逐渐损失或减少。*③每次损失很少一点的逐渐减少;磨损。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 毛, 耒, 员, 扌
Chinese meaning: ①由于机体组织破坏造成的损失。*②由于使用、磨损或腐朽造成的逐渐损失或减少。*③每次损失很少一点的逐渐减少;磨损。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả sự suy giảm về chất lượng hoặc số lượng của vật gì đó.
Example: 机器因长期使用而耗损。
Example pinyin: jī qì yīn cháng qī shǐ yòng ér hào sǔn 。
Tiếng Việt: Máy móc bị hao mòn do sử dụng lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hao mòn, tổn thất
Nghĩa phụ
English
To wear out, to cause loss
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于机体组织破坏造成的损失
由于使用、磨损或腐朽造成的逐渐损失或减少
每次损失很少一点的逐渐减少;磨损
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!