Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耳聪

Pinyin: ěr cōng

Meanings: Tai thính (khả năng nghe tốt), Keen hearing; good listening ability., ①听觉敏锐。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 耳, 总

Chinese meaning: ①听觉敏锐。

Grammar: Thường kết hợp với '目明' (mắt sáng) để tạo thành cụm từ.

Example: 她耳聪目明,观察力很强。

Example pinyin: tā ěr cōng mù míng , guān chá lì hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Cô ấy tai thính mắt sáng, khả năng quan sát rất tốt.

耳聪
ěr cōng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai thính (khả năng nghe tốt)

Keen hearing; good listening ability.

听觉敏锐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耳聪 (ěr cōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung