Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳目闭塞
Pinyin: ěr mù bì sè
Meanings: Không tiếp nhận thông tin từ bên ngoài (ám chỉ thái độ khép kín), Being closed off to outside information (indicating a closed attitude)., 比喻少见寡闻,对于世事情况了解甚少。[例]住在边远地区的居民~,文化落后,当地的经济、文化建设刻不容缓。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 耳, 目, 才, 门, 土
Chinese meaning: 比喻少见寡闻,对于世事情况了解甚少。[例]住在边远地区的居民~,文化落后,当地的经济、文化建设刻不容缓。
Grammar: Thường mang ý tiêu cực, miêu tả sự thiếu tiếp xúc hoặc hạn chế thông tin.
Example: 在这个偏远山村,人们耳目闭塞。
Example pinyin: zài zhè ge piān yuǎn shān cūn , rén men ěr mù bì sè 。
Tiếng Việt: Ở ngôi làng hẻo lánh này, mọi người không tiếp nhận được thông tin từ bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không tiếp nhận thông tin từ bên ngoài (ám chỉ thái độ khép kín)
Nghĩa phụ
English
Being closed off to outside information (indicating a closed attitude).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻少见寡闻,对于世事情况了解甚少。[例]住在边远地区的居民~,文化落后,当地的经济、文化建设刻不容缓。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế