Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耳目众多
Pinyin: ěr mù zhòng duō
Meanings: Có nhiều người làm tai mắt (giúp thu thập thông tin), Having many people acting as informants., 耳目指为别人打探消息的人。周围注意的人很多。也指为刺探情报的人很多。[出处]清·石昆玉《三侠五义》第十六回“只是目下耳目众多,恐有泄漏,实属不便。”[例]谭相公要回去,须从我后门出去。街上~,怕人看透行藏,便有谣言风波。——清·李绿园《歧路灯》第五十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 耳, 目, 人, 从, 夕
Chinese meaning: 耳目指为别人打探消息的人。周围注意的人很多。也指为刺探情报的人很多。[出处]清·石昆玉《三侠五义》第十六回“只是目下耳目众多,恐有泄漏,实属不便。”[例]谭相公要回去,须从我后门出去。街上~,怕人看透行藏,便有谣言风波。——清·李绿园《歧路灯》第五十二回。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh ám chỉ mạng lưới thu thập thông tin rộng khắp.
Example: 他在公司里耳目众多,消息灵通。
Example pinyin: tā zài gōng sī lǐ ěr mù zhòng duō , xiāo xī líng tōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có rất nhiều tai mắt trong công ty, nắm bắt thông tin rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có nhiều người làm tai mắt (giúp thu thập thông tin)
Nghĩa phụ
English
Having many people acting as informants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耳目指为别人打探消息的人。周围注意的人很多。也指为刺探情报的人很多。[出处]清·石昆玉《三侠五义》第十六回“只是目下耳目众多,恐有泄漏,实属不便。”[例]谭相公要回去,须从我后门出去。街上~,怕人看透行藏,便有谣言风波。——清·李绿园《歧路灯》第五十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế