Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27151 đến 27180 của 28899 tổng từ

雁过留声
yàn guò liú shēng
Chim nhạn bay qua để lại tiếng kêu, ám c...
雁逝鱼沉
yàn shì yú chén
Chim nhạn bay đi, cá chìm xuống, mô tả s...
雁默先烹
yàn mò xiān pēng
Chim nhạn im lặng thì dễ bị nấu ăn trước...
雄主
xióng zhǔ
Vị vua tài giỏi, có uy quyền lớn.
雄俊
xióng jùn
Hùng mạnh và kiệt xuất.
雄劲
xióng jìn
Vững mạnh và dũng mãnh (thường nói về ti...
雄唱雌和
xióng chàng cí hé
Chỉ việc nam nữ phối hợp ăn ý trong ca h...
雄图
xióng tú
Mưu đồ lớn lao, kế hoạch vĩ đại.
雄姿英发
xióng zī yīng fā
Phong thái oai hùng và đầy khí thế.
雄峻
xióng jùn
Hùng vĩ và hiểm trở (thường chỉ địa hình...
雄心壮志
xióng xīn zhuàng zhì
Hoài bão lớn lao và ý chí mạnh mẽ.
雄才大略
xióng cái dà lüè
Tài năng kiệt xuất và mưu lược lớn.
雄文
xióng wén
Bài văn hùng hồn, sắc sảo.
雄文大手
xióng wén dà shǒu
Người viết văn giỏi, có tài năng lớn tro...
雄材大略
xióng cái dà lüè
Tài năng lớn và mưu lược sâu rộng.
雄杰
xióng jié
Anh hùng kiệt xuất, tài giỏi và mạnh mẽ.
雄模
xióng mó
Mẫu mực lớn lao, hình mẫu vĩ đại.
雄深雅健
xióng shēn yǎ jiàn
Hùng hồn sâu sắc, thanh nhã và mạnh mẽ.
雄视
xióng shì
Nhìn với vẻ kiêu hãnh, đầy tự tin.
雄视一世
xióng shì yī shì
Trông xuống cả đời, ám chỉ kẻ thống trị ...
雄肆
xióng sì
Hào phóng và tự do, không bị ràng buộc b...
雄豪
xióng háo
Mạnh mẽ và hào hiệp, thường được dùng để...
雄辩
xióng biàn
Giỏi biện luận, thuyết phục mạnh mẽ bằng...
雄辩高谈
xióng biàn gāo tán
Biện luận hùng hồn và thảo luận cao siêu...
雄长
xióng zhǎng
Người đứng đầu, thủ lĩnh mạnh mẽ và uy q...
雄风
xióng fēng
Gió mạnh mẽ, biểu tượng của sức mạnh và ...
雄飞雌伏
xióng fēi cí fú
Chim đực bay đi, chim cái ở lại – ám chỉ...
雄鸡夜鸣
xióng jī yè míng
Con gà trống gáy vào ban đêm – điềm báo ...
雄鸡断尾
xióng jī duàn wěi
Gà trống tự cắt đuôi – tượng trưng cho h...
雄黄
xióng huáng
Realgar (khoáng chất màu vàng cam được d...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...