Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雁断鱼沉
Pinyin: yàn duàn yú chén
Meanings: Chim nhạn không đến, cá cũng chìm mất, mô tả việc không nhận được tin tức từ ai đó., No sign from wild geese or fish; describes not receiving any news from someone., 比喻彼此音讯断绝。同雁逝鱼沉”。[出处]清·湘灵子《轩亭冤·哭墓》“雁断鱼沉,久隔音尘,此后相思两地分。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 倠, 厂, 斤, 米, 𠃊, 一, 田, 𠂊, 冗, 氵
Chinese meaning: 比喻彼此音讯断绝。同雁逝鱼沉”。[出处]清·湘灵子《轩亭冤·哭墓》“雁断鱼沉,久隔音尘,此后相思两地分。”
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh buồn, thể hiện sự xa cách hoặc mất liên lạc.
Example: 多年没有他的消息,真是雁断鱼沉。
Example pinyin: duō nián méi yǒu tā de xiāo xī , zhēn shì yàn duàn yú chén 。
Tiếng Việt: Nhiều năm không có tin tức gì của anh ấy, quả thật là bặt vô âm tín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim nhạn không đến, cá cũng chìm mất, mô tả việc không nhận được tin tức từ ai đó.
Nghĩa phụ
English
No sign from wild geese or fish; describes not receiving any news from someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻彼此音讯断绝。同雁逝鱼沉”。[出处]清·湘灵子《轩亭冤·哭墓》“雁断鱼沉,久隔音尘,此后相思两地分。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế