Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雀目鼠步
Pinyin: què mù shǔ bù
Meanings: Mắt chim sẻ, bước chân chuột, ám chỉ người có tầm nhìn ngắn hạn và hành động thận trọng, sợ hãi., Sparrow’s eyes, mouse’s steps; refers to people with short-sighted vision and cautious, fearful actions., 比喻惶恐之极。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 小, 隹, 目, 臼, 止
Chinese meaning: 比喻惶恐之极。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả tính cách và hành vi của một người.
Example: 他做事总是雀目鼠步,不敢冒险。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì què mù shǔ bù , bù gǎn mào xiǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn thận trọng và sợ hãi, không dám mạo hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt chim sẻ, bước chân chuột, ám chỉ người có tầm nhìn ngắn hạn và hành động thận trọng, sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
Sparrow’s eyes, mouse’s steps; refers to people with short-sighted vision and cautious, fearful actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻惶恐之极。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế