Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13471 đến 13500 của 28899 tổng từ

无所顾忌
wú suǒ gù jì
Không kiêng nể, không sợ hãi hậu quả.
无所顾惮
wú suǒ gù dàn
Không kiêng nể, không sợ hãi điều gì.
无拘无碍
wú jū wú ài
Không bị cản trở, không bị ràng buộc.
无拘无缚
wú jū wú fù
Không bị trói buộc, không bị hạn chế bởi...
无拳无勇
wú quán wú yǒng
Không có sức mạnh cũng không có lòng dũn...
无挂无碍
wú guà wú ài
Không vướng bận, không bị cản trở.
无故呻吟
wú gù shēn yín
Rên rỉ, than thở mà không có lý do chính...
无敌天下
wú dí tiān xià
Vô địch thiên hạ, không ai sánh bằng trê...
无方之民
wú fāng zhī mín
Những người không có quê hương cố định, ...
无施不可
wú shī bù kě
Không việc gì không thể làm được, tài nă...
无施不效
wú shī bù xiào
Mọi nỗ lực đều mang lại kết quả tốt, mọi...
无日无夜
wú rì wú yè
Suốt ngày đêm, liên tục không ngừng nghỉ...
无旧无新
wú jiù wú xīn
Không phân biệt cũ mới, tất cả đều như n...
无明业火
wú míng yè huǒ
Lửa nghiệp vô minh, ám chỉ cơn giận dữ h...
无明无夜
wú míng wú yè
Không sáng không tối, ám chỉ không có ra...
无法无天
wú fǎ wú tiān
Không phép tắc, không quy củ, làm bừa là...
无涯
wú yá
Không giới hạn, vô biên.
无涯之戚
wú yá zhī qī
Nỗi buồn vô tận, không dứt.
无父无君
wú fù wú jūn
Không cha không vua, ám chỉ người không ...
无瑕可击
wú xiá kě jī
Không có điểm yếu, không thể chỉ trích đ...
无疆
wú jiāng
Không giới hạn, vô biên.
无疆之休
wú jiāng zhī xiū
Phúc đức không bờ bến, sự may mắn vô biê...
无疾而终
wú jí ér zhōng
Chết mà không bị bệnh, chết tự nhiên
无病呻吟
wú bìng shēn yín
Rên rỉ khi không có bệnh, tỏ ra đau khổ ...
无病自灸
wú bìng zì jiǔ
Không bị bệnh mà tự chữa trị, làm quá lê...
无病自炙
wú bìng zì zhì
Tự đốt mình dù không bị bệnh, ám chỉ hàn...
无的放矢
wú dì fàng shǐ
Bắn tên không có đích, ám chỉ hành động ...
无相无作
wú xiàng wú zuò
Không hình tướng, không hành động, ám ch...
无着
wú zhuó
Không nắm bắt được, không rõ ràng
无知妄作
wú zhī wàng zuò
Hành động bừa bãi do thiếu hiểu biết

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...