Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无明业火

Pinyin: wú míng yè huǒ

Meanings: Lửa nghiệp vô minh, ám chỉ cơn giận dữ hoặc phiền não do ngu muội., Fire of ignorance, referring to anger or affliction caused by ignorance., 指怒火。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 尢, 日, 月, 人, 八

Chinese meaning: 指怒火。

Grammar: Thường sử dụng trong các ngữ cảnh Phật giáo để nói về nguồn gốc của đau khổ.

Example: 他的无明业火让他失去了理智。

Example pinyin: tā de wú míng yè huǒ ràng tā shī qù le lǐ zhì 。

Tiếng Việt: Lửa nghiệp vô minh khiến anh ta mất đi lý trí.

无明业火
wú míng yè huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lửa nghiệp vô minh, ám chỉ cơn giận dữ hoặc phiền não do ngu muội.

Fire of ignorance, referring to anger or affliction caused by ignorance.

指怒火。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无明业火 (wú míng yè huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung