Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 无所用之

Pinyin: wú suǒ yòng zhī

Meanings: Không có chỗ để sử dụng cái gì đó., Having no use for something., 没有地方可以用上它。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 丨, 二, 冂, 丶

Chinese meaning: 没有地方可以用上它。

Grammar: Thường dùng để chỉ tình trạng tài năng hoặc kỹ năng không được tận dụng.

Example: 他的知识在这个岗位上无所用之。

Example pinyin: tā de zhī shi zài zhè ge gǎng wèi shàng wú suǒ yòng zhī 。

Tiếng Việt: Kiến thức của anh ấy ở vị trí này không có chỗ để dùng.

无所用之
wú suǒ yòng zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có chỗ để sử dụng cái gì đó.

Having no use for something.

没有地方可以用上它。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

无所用之 (wú suǒ yòng zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung