Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14311 đến 14340 của 28922 tổng từ

本固枝荣
běn gù zhī róng
Gốc vững thì cành thịnh (ý chỉ nếu nền t...
本固邦宁
běn gù bāng níng
Nền tảng vững thì đất nước yên bình (ý c...
本垒
běn lěi
Bản doanh chính, căn cứ chính (trong thể...
本字
běn zì
Chữ gốc, chữ nguyên bản
本小利微
běn xiǎo lì wēi
Vốn ít, lợi nhuận nhỏ
本干
běn gàn
Phần gốc, phần chính của thân cây
本底
běn dǐ
Nền tảng cơ bản, mức độ ban đầu
本影
běn yǐng
Bóng tối chính, vùng tối nhất
本性难移
běn xìng nán yí
Bản tính khó thay đổi
本愿
běn yuàn
Nguyện vọng ban đầu, mong muốn gốc
本支百世
běn zhī bǎi shì
Dòng dõi chính kéo dài trăm đời
本朝
běn cháo
Triều đại hiện tại (trong lịch sử).
本期
běn qī
Kỳ này, số này (thường dùng cho tạp chí,...
本末源流
běn mò yuán liú
Nguồn gốc và diễn biến, chỉ quá trình ph...
本枝百世
běn zhī bǎi shì
Chỉ dòng dõi lâu dài, trăm đời sau vẫn t...
本相毕露
běn xiàng bì lù
Hiện rõ bản chất thật, không còn giấu gi...
本纪
běn jì
Phần biên niên sử chính trong Sử ký Tư M...
本质
běn zhì
Bản chất, tính chất cơ bản
本身
běn shēn
Bản thân, chính nó
朱云折槛
Zhū Yún zhé jiàn
Câu chuyện về Chu Vân thời Hán, người đã...
朱卷
zhū juǎn
Bản sao của bài thi khoa cử viết bằng mự...
朱唇玉面
zhū chún yù miàn
Môi đỏ như son và mặt trắng như ngọc, dù...
朱唇皓齿
zhū chún hào chǐ
Môi đỏ răng trắng, dùng để miêu tả vẻ đẹ...
朱唇粉面
zhū chún fěn miàn
Môi đỏ mặt hồng, ám chỉ vẻ đẹp trẻ trung...
朱干玉戚
zhū gān yù qī
Gậy đỏ và rìu ngọc, chỉ những vũ khí quý...
朱弁
Zhū Biàn
Tên của một nhà ngoại giao thời Nam Tống...
朱弦
zhū xián
Dây đàn làm bằng tơ nhuộm màu đỏ, thường...
朱弦三叹
zhū xián sān tàn
Ba lần than thở trước dây đàn đỏ, dùng đ...
朱彧
Zhū Yù
Tên của một nhân vật lịch sử hoặc văn hó...
朱批
zhū pī
Chỉ định hoặc phê duyệt bằng mực đỏ, thư...

Hiển thị 14311 đến 14340 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...