Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 14311 đến 14340 của 28899 tổng từ

本愿
běn yuàn
Nguyện vọng ban đầu, mong muốn gốc
本支百世
běn zhī bǎi shì
Dòng dõi chính kéo dài trăm đời
本朝
běn cháo
Triều đại hiện tại (trong lịch sử).
本期
běn qī
Kỳ này, số này (thường dùng cho tạp chí,...
本末源流
běn mò yuán liú
Nguồn gốc và diễn biến, chỉ quá trình ph...
本枝百世
běn zhī bǎi shì
Chỉ dòng dõi lâu dài, trăm đời sau vẫn t...
本相毕露
běn xiàng bì lù
Hiện rõ bản chất thật, không còn giấu gi...
本纪
běn jì
Phần biên niên sử chính trong Sử ký Tư M...
本质
běn zhì
Bản chất, cốt lõi bên trong.
本身
běn shēn
Bản thân nó, chính nó.
朱云折槛
Zhū Yún zhé jiàn
Câu chuyện về Chu Vân thời Hán, người đã...
朱卷
zhū juǎn
Bản sao của bài thi khoa cử viết bằng mự...
朱唇玉面
zhū chún yù miàn
Môi đỏ như son và mặt trắng như ngọc, dù...
朱唇皓齿
zhū chún hào chǐ
Môi đỏ răng trắng, dùng để miêu tả vẻ đẹ...
朱唇粉面
zhū chún fěn miàn
Môi đỏ mặt hồng, ám chỉ vẻ đẹp trẻ trung...
朱干玉戚
zhū gān yù qī
Gậy đỏ và rìu ngọc, chỉ những vũ khí quý...
朱弁
Zhū Biàn
Tên của một nhà ngoại giao thời Nam Tống...
朱弦
zhū xián
Dây đàn làm bằng tơ nhuộm màu đỏ, thường...
朱弦三叹
zhū xián sān tàn
Ba lần than thở trước dây đàn đỏ, dùng đ...
朱彧
Zhū Yù
Tên của một nhân vật lịch sử hoặc văn hó...
朱批
zhū pī
Chỉ định hoặc phê duyệt bằng mực đỏ, thư...
朱文
zhū wén
Văn tự hoặc ký hiệu khắc trên con dấu bằ...
朱楼碧瓦
zhū lóu bì wǎ
Lầu son gác tía, dùng để miêu tả kiến tr...
朱楼绮户
zhū lóu qǐ hù
Những ngôi nhà cao tầng với cửa sổ chạm ...
朱槃玉敦
zhū pán yù dūn
Khay son và bình ngọc, ám chỉ đồ dùng qu...
朱湘
Zhū Xiāng
Tên của một nhà thơ hiện đại Trung Quốc,...
朱熹
Zhū Xī
Tên của một nhà triết học và học giả nổi...
朱颜绿发
zhū yán lǜ fà
Một làn da hồng hào và mái tóc xanh, mô ...
朱颜翠发
zhū yán cuì fà
Làn da đỏ hồng và mái tóc đen óng mượt, ...
朱颜鹤发
zhū yán hè fà
Làn da hồng hào nhưng tóc bạc trắng, ám ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...