Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本垒
Pinyin: běn lěi
Meanings: Bản doanh chính, căn cứ chính (trong thể thao: 'home base'), 'Home base' in sports; main base or headquarters, ①棒球比赛中队员前进所指向的目标。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 本, 厽, 土
Chinese meaning: ①棒球比赛中队员前进所指向的目标。
Grammar: Trong thể thao, đặc biệt là môn bóng chày, từ này mang ý nghĩa kỹ thuật. Ngoài ra cũng có thể dùng trong ngữ cảnh quân sự hay tổ chức để chỉ căn cứ chính.
Example: 棒球比赛中,跑回本垒得分。
Example pinyin: bàng qiú bǐ sài zhōng , pǎo huí běn lěi dé fēn 。
Tiếng Việt: Trong trận đấu bóng chày, chạy về được điểm khi chạm đến 'home base'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản doanh chính, căn cứ chính (trong thể thao: 'home base')
Nghĩa phụ
English
'Home base' in sports; main base or headquarters
Nghĩa tiếng trung
中文释义
棒球比赛中队员前进所指向的目标
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!