Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朱唇皓齿
Pinyin: zhū chún hào chǐ
Meanings: Môi đỏ răng trắng, dùng để miêu tả vẻ đẹp hoàn hảo của phụ nữ., Red lips and white teeth, describing the perfect beauty of women., 鲜红的双唇,雪白的牙齿。形容容貌美丽。[出处]战国楚·屈原《大招》“朱唇皓齿,嫭以姱只。”[例]拜辞了翠裙红袖簇,~扶。——元·张寿卿《金安寿》第三折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 朱, 口, 辰, 告, 白, 齿
Chinese meaning: 鲜红的双唇,雪白的牙齿。形容容貌美丽。[出处]战国楚·屈原《大招》“朱唇皓齿,嫭以姱只。”[例]拜辞了翠裙红袖簇,~扶。——元·张寿卿《金安寿》第三折。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả nhan sắc tuyệt vời.
Example: 那女子朱唇皓齿,让人眼前一亮。
Example pinyin: nà nǚ zǐ zhū chún hào chǐ , ràng rén yǎn qián yí liàng 。
Tiếng Việt: Người con gái ấy môi đỏ răng trắng, khiến người ta phải chú ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Môi đỏ răng trắng, dùng để miêu tả vẻ đẹp hoàn hảo của phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
Red lips and white teeth, describing the perfect beauty of women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鲜红的双唇,雪白的牙齿。形容容貌美丽。[出处]战国楚·屈原《大招》“朱唇皓齿,嫭以姱只。”[例]拜辞了翠裙红袖簇,~扶。——元·张寿卿《金安寿》第三折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế