Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本固枝荣
Pinyin: běn gù zhī róng
Meanings: Gốc vững thì cành thịnh (ý chỉ nếu nền tảng chắc chắn thì mọi thứ sẽ phát triển tốt đẹp)., If the root is strong, the branches will flourish (indicating that if the foundation is solid, everything will prosper)., ①(树木)主干强固,枝叶才能茂盛。比喻事物的基础巩固了,其他部分才能发展。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 本, 古, 囗, 支, 木, 艹
Chinese meaning: ①(树木)主干强固,枝叶才能茂盛。比喻事物的基础巩固了,其他部分才能发展。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khuyên nhủ hoặc nhấn mạnh tầm quan trọng của nền tảng vững chắc.
Example: 公司要发展,必须做到本固枝荣。
Example pinyin: gōng sī yào fā zhǎn , bì xū zuò dào běn gù zhī róng 。
Tiếng Việt: Muốn công ty phát triển, cần đảm bảo gốc vững thì cành thịnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốc vững thì cành thịnh (ý chỉ nếu nền tảng chắc chắn thì mọi thứ sẽ phát triển tốt đẹp).
Nghĩa phụ
English
If the root is strong, the branches will flourish (indicating that if the foundation is solid, everything will prosper).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(树木)主干强固,枝叶才能茂盛。比喻事物的基础巩固了,其他部分才能发展
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế