Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本相毕露
Pinyin: běn xiàng bì lù
Meanings: Hiện rõ bản chất thật, không còn giấu giếm., True nature fully revealed; no longer concealed., 原形完全显露了出来。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·题未定”草》“‘第三种人’杜衡辈,标榜超然,实为群丑,不即本相毕露,知耻者皆羞称之,无待这里多说了;就令自觉不怀他意,屹然中立如张岱者,其实也还是偏倚的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 本, 木, 目, 十, 比, 路, 雨
Chinese meaning: 原形完全显露了出来。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·题未定”草》“‘第三种人’杜衡辈,标榜超然,实为群丑,不即本相毕露,知耻者皆羞称之,无待这里多说了;就令自觉不怀他意,屹然中立如张岱者,其实也还是偏倚的。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc phơi bày sự thật.
Example: 经过调查,他的本相毕露。
Example pinyin: jīng guò diào chá , tā de běn xiàng bì lù 。
Tiếng Việt: Sau khi điều tra, bản chất thật của anh ta đã lộ ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện rõ bản chất thật, không còn giấu giếm.
Nghĩa phụ
English
True nature fully revealed; no longer concealed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原形完全显露了出来。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·题未定”草》“‘第三种人’杜衡辈,标榜超然,实为群丑,不即本相毕露,知耻者皆羞称之,无待这里多说了;就令自觉不怀他意,屹然中立如张岱者,其实也还是偏倚的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế