Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 10891 đến 10920 của 28899 tổng từ

意广才疏
yì guǎng cái shū
Ý chí rộng lớn nhưng tài năng hạn chế, á...
意往神驰
yì wǎng shén chí
Tinh thần tập trung cao độ vào một điều ...
意得志满
yì dé zhì mǎn
Mang ý nghĩa tự mãn, hài lòng với thành ...
意惹情牵
yì rě qíng qiān
Ý nghĩ và cảm xúc bị cuốn theo, ám chỉ t...
意懒心慵
yì lǎn xīn yōng
Lười biếng cả về ý chí lẫn tinh thần, th...
意懒心灰
yì lǎn xīn huī
Ý chí sa sút, mất hết hy vọng và động lự...
意旨
yì zhǐ
Ý nghĩa cốt lõi hoặc mục đích chính của ...
意气扬扬
yì qì yáng yáng
Vẻ mặt hân hoan, phấn khởi, tự tin.
意气洋洋
yì qì yáng yáng
Tinh thần phấn chấn, rất vui vẻ và tự ti...
意气相得
yì qì xiāng dé
Hai bên có mối quan hệ hài hòa nhờ cùng ...
意气相投
yì qì xiāng tóu
Hai bên có cùng sở thích, lý tưởng và dễ...
意气自如
yì qì zì rú
Bình tĩnh và tự nhiên, không bị dao động...
意气自若
yì qì zì ruò
Giữ được bình tĩnh và tự nhiên dù ở tron...
意气风发
yì qì fēng fā
Phấn khởi, tràn đầy nhiệt huyết và tinh ...
意气飞扬
yì qì fēi yáng
Tinh thần phấn chấn, khí thế dâng cao.
意气高昂
yì qì gāo áng
Tinh thần phấn khởi, nhiệt tình cao độ.
意满志得
yì mǎn zhì dé
Mang ý nghĩa mãn nguyện, đạt được điều m...
意致
yì zhì
Ý vị, nét độc đáo, thú vị của một việc g...
意色
yì sè
Biểu cảm, thần thái qua nét mặt.
意蕴
yì yùn
Ý nghĩa sâu xa, nội dung ẩn chứa bên tro...
意表
yì biǎo
Ý kiến, suy nghĩ phản ánh qua thái độ ho...
意识形态
yì shí xíng tài
Hệ tư tưởng, tập hợp các quan niệm, niềm...
意译
yì yì
Dịch nghĩa (không dịch sát từng chữ mà c...
意象
yì xiàng
Hình ảnh gợi lên trong tâm trí qua thơ v...
意趣
yì qù
Sở thích, hứng thú đặc biệt.
意转心回
yì zhuǎn xīn huí
Thay đổi ý định hoặc quyết tâm ban đầu.
意马心猿
yì mǎ xīn yuán
Mơ mộng, tâm trí không yên; tư tưởng hay...
è
Giận dữ, tức giận (từ cổ).
dàng
Lo sợ, e ngại.
愕异
è yì
Kinh ngạc, ngạc nhiên đến mức sững sờ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...