Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意在笔前
Pinyin: yì zài bǐ qián
Meanings: Cũng giống như “意在笔先”, ý tưởng phải hình thành trước khi viết hoặc vẽ., Similar to '意在笔先', the idea must form before writing or drawing., ①指写字构思在落笔以前。*②作诗文先作思想上的酝酿,然后着笔。亦作意在笔先”。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔阵图后》“夫欲书者,先干研墨,凝神静思,预想字形大小,偃仰平直振动,令筋脉相连,意在笔前,然后作字。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 心, 音, 土, 毛, 竹, 䒑, 刖
Chinese meaning: ①指写字构思在落笔以前。*②作诗文先作思想上的酝酿,然后着笔。亦作意在笔先”。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔阵图后》“夫欲书者,先干研墨,凝神静思,预想字形大小,偃仰平直振动,令筋脉相连,意在笔前,然后作字。”
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch trước khi hành động.
Example: 写文章要意在笔前。
Example pinyin: xiě wén zhāng yào yì zài bǐ qián 。
Tiếng Việt: Viết bài cần phải có ý tưởng trước khi đặt bút xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cũng giống như “意在笔先”, ý tưởng phải hình thành trước khi viết hoặc vẽ.
Nghĩa phụ
English
Similar to '意在笔先', the idea must form before writing or drawing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指写字构思在落笔以前
作诗文先作思想上的酝酿,然后着笔。亦作意在笔先”。[出处]晋·王羲之《题卫夫人笔阵图后》“夫欲书者,先干研墨,凝神静思,预想字形大小,偃仰平直振动,令筋脉相连,意在笔前,然后作字。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế