Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意在言外

Pinyin: yì zài yán wài

Meanings: Ý nghĩa không nằm rõ ràng trong lời nói mà còn phải hiểu qua ngụ ý sâu xa., The meaning is not explicitly stated but implied beyond the words., 语言的真正用意没有明白说出来,细细体会就知道。[出处]宋·胡仔《苕溪渔隐丛话后集》卷十五此绝句极佳,意在言外,而幽怨之情自见,不待明言之也。”奈红蕖~,总要侍奉祖父百年后方肯远离。任凭若劝,执意不从。——清·李汝珍《镜花缘》第十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 心, 音, 土, 言, 卜, 夕

Chinese meaning: 语言的真正用意没有明白说出来,细细体会就知道。[出处]宋·胡仔《苕溪渔隐丛话后集》卷十五此绝句极佳,意在言外,而幽怨之情自见,不待明言之也。”奈红蕖~,总要侍奉祖父百年后方肯远离。任凭若劝,执意不从。——清·李汝珍《镜花缘》第十回。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng khi muốn diễn đạt sự hàm ý sâu sắc.

Example: 他的发言意在言外。

Example pinyin: tā de fā yán yì zài yán wài 。

Tiếng Việt: Lời phát biểu của anh ấy có ý ngoài lời.

意在言外
yì zài yán wài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa không nằm rõ ràng trong lời nói mà còn phải hiểu qua ngụ ý sâu xa.

The meaning is not explicitly stated but implied beyond the words.

语言的真正用意没有明白说出来,细细体会就知道。[出处]宋·胡仔《苕溪渔隐丛话后集》卷十五此绝句极佳,意在言外,而幽怨之情自见,不待明言之也。”奈红蕖~,总要侍奉祖父百年后方肯远离。任凭若劝,执意不从。——清·李汝珍《镜花缘》第十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...