Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意得志满
Pinyin: yì dé zhì mǎn
Meanings: Mang ý nghĩa tự mãn, hài lòng với thành quả đạt được., Feeling complacent and satisfied with one's achievements., 因愿望实现而心满意足。亦作志得意满”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 心, 音, 㝵, 彳, 士, 氵, 𬜯
Chinese meaning: 因愿望实现而心满意足。亦作志得意满”。
Grammar: Thành ngữ này thường mang sắc thái tiêu cực hơn là tích cực.
Example: 他这次成功后变得意得志满。
Example pinyin: tā zhè cì chéng gōng hòu biàn de yì dé zhì mǎn 。
Tiếng Việt: Sau lần thành công này, anh ấy trở nên tự mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang ý nghĩa tự mãn, hài lòng với thành quả đạt được.
Nghĩa phụ
English
Feeling complacent and satisfied with one's achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因愿望实现而心满意足。亦作志得意满”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế