Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愍
Pinyin: mǐn
Meanings: Thương xót, thương hại., To pity, to sympathize., ①用本义。[据]愍,痛也。——《说文》。[例]以致愍兮。——屈原《九章·惜诵》。[例]吾代二子愍矣。——《左传·昭公元年》。注:“忧也。”[合]愍愍(伤心的样子);愍伤(哀伤);愍悴(哀伤);愍凶(父母之丧)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 心, 敃
Chinese meaning: ①用本义。[据]愍,痛也。——《说文》。[例]以致愍兮。——屈原《九章·惜诵》。[例]吾代二子愍矣。——《左传·昭公元年》。注:“忧也。”[合]愍愍(伤心的样子);愍伤(哀伤);愍悴(哀伤);愍凶(父母之丧)。
Hán Việt reading: mẫn
Grammar: Từ này thường dùng trong ngữ cảnh mang tính trang trọng hoặc văn học.
Example: 愍其不幸。
Example pinyin: mǐn qí bú xìng 。
Tiếng Việt: Thương xót cho sự bất hạnh của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương xót, thương hại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mẫn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pity, to sympathize.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“忧也。”愍愍(伤心的样子);愍伤(哀伤);愍悴(哀伤);愍凶(父母之丧)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!