Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愇
Pinyin: wěi
Meanings: Lo lắng, bất an., Worried and uneasy., ①古同“韪”,是。*②怨恨。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①古同“韪”,是。*②怨恨。
Grammar: Từ hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 他对未来充满愇。
Example pinyin: tā duì wèi lái chōng mǎn wěi 。
Tiếng Việt: Anh ấy lo lắng về tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, bất an.
Nghĩa phụ
English
Worried and uneasy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“韪”,是
怨恨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!