Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 意往神驰
Pinyin: yì wǎng shén chí
Meanings: Tinh thần tập trung cao độ vào một điều gì đó, quên đi mọi thứ xung quanh., Being so absorbed in thought that everything else fades away., 形容心神向往,不能自持。[出处]《二十年目睹之怪现状》第一回“不住的面红耳赤,意往神驰,身上不知怎样才好。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 心, 音, 主, 彳, 申, 礻, 也, 马
Chinese meaning: 形容心神向往,不能自持。[出处]《二十年目睹之怪现状》第一回“不住的面红耳赤,意往神驰,身上不知怎样才好。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái đắm chìm trong suy nghĩ hoặc cảm xúc.
Example: 当他听到那首曲子时,不由得意往神驰。
Example pinyin: dāng tā tīng dào nà shǒu qǔ zi shí , bù yóu dé yì wǎng shén chí 。
Tiếng Việt: Khi anh ấy nghe thấy bản nhạc đó, tinh thần không khỏi bị cuốn hút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần tập trung cao độ vào một điều gì đó, quên đi mọi thứ xung quanh.
Nghĩa phụ
English
Being so absorbed in thought that everything else fades away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容心神向往,不能自持。[出处]《二十年目睹之怪现状》第一回“不住的面红耳赤,意往神驰,身上不知怎样才好。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế