Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 意气风发

Pinyin: yì qì fēng fā

Meanings: Phấn khởi, tràn đầy nhiệt huyết và tinh thần mạnh mẽ., Energetic and full of enthusiasm and strong spirit., 意气意志和气概;风发象风吹一样迅猛。形容精神振奋,气概豪迈。[例]伟大的中国人民正在意气风发地建设自己的祖国。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 心, 音, 一, 乁, 𠂉, 㐅, 几, 发

Chinese meaning: 意气意志和气概;风发象风吹一样迅猛。形容精神振奋,气概豪迈。[例]伟大的中国人民正在意气风发地建设自己的祖国。

Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tinh thần hăng hái, tích cực.

Example: 新项目启动时,大家都意气风发,干劲十足。

Example pinyin: xīn xiàng mù qǐ dòng shí , dà jiā dōu yì qì fēng fā , gàn jìn shí zú 。

Tiếng Việt: Khi dự án mới bắt đầu, tất cả mọi người đều tràn đầy nhiệt huyết và quyết tâm.

意气风发
yì qì fēng fā
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phấn khởi, tràn đầy nhiệt huyết và tinh thần mạnh mẽ.

Energetic and full of enthusiasm and strong spirit.

意气意志和气概;风发象风吹一样迅猛。形容精神振奋,气概豪迈。[例]伟大的中国人民正在意气风发地建设自己的祖国。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...