Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22711 đến 22740 của 28922 tổng từ

蛇足
shé zú
Chân rắn – chỉ việc thêm thắt dư thừa, k...
蛇食鲸吞
shé shí jīng tūn
Ăn như rắn, nuốt như cá voi – chỉ sự thô...
Hàu (một loại động vật thân mềm sống dướ...
Tên một loại côn trùng nhỏ (ít sử dụng t...
móu
Cua (cụ thể là cua bể hay còn gọi là cua...
蛮夷
mán yí
Người dân tộc thiểu số ở miền Nam Trung ...
蛮子
mán zi
Người miền Nam (thường mang ý tiêu cực)
蛮荒
mán huāng
Nơi hoang dã, chưa khai hóa
蛰伏
zhé fú
Ẩn náu, ẩn mình (thường dùng để chỉ động...
蛰居
zhé jū
Sống ẩn dật, ở ẩn (thường nói về con ngư...
蛰藏
zhé cáng
Ẩn giấu, cất giấu (thường chỉ hành động ...
Ấu trùng (thường chỉ sâu non thuộc họ Sc...
蛴螬
qí cáo
Sâu đục thân (hay còn gọi là ấu trùng củ...
yíng
Loại côn trùng nhỏ (ít phổ biến, thường ...
蛾眉皓齿
é méi hào chǐ
Lông mày đẹp và răng trắng (tả vẻ đẹp ho...
蛾眉螓首
é méi qín shǒu
Lông mày đẹp và trán rộng (miêu tả vẻ đẹ...
蜂屯蚁附
fēng tún yǐ fù
Như ong tụ tập, như kiến bám vào, mô tả ...
蜂扇蚁聚
fēng shàn yǐ jù
Như ong vây quanh và như kiến tụ họp, dù...
蜂拥而上
fēng yōng ér shàng
Đổ xô lên, ào tới (như ong vỡ tổ).
蜂拥而来
fēng yōng ér lái
Đổ xô đến (nơi nào đó).
蜂拥而至
fēng yōng ér zhì
Đổ xô tới, kéo đến rất đông.
蜂拥蚁聚
fēng yōng yǐ jù
Như ong tụ lại, như kiến tụ về; đông đúc...
蜂狂蝶乱
fēng kuáng dié luàn
Ong bướm bay loạn xạ; tượng trưng cho cả...
蜂目豺声
fēng mù chái shēng
Ánh mắt sắc bén như ong, âm thanh gắt gỏ...
蜂聚
fēng jù
Tụ tập như ong; đông đúc.
蜂腰削背
fēng yāo xuē bèi
Eo nhỏ lưng thon; miêu tả dáng người mản...
蜂腰猿背
fēng yāo yuán bèi
Eo nhỏ như ong, lưng cong như khỉ; miêu ...
蜂识莺猜
fēng shí yīng cāi
Hình dung tiếng chim hót du dương và ong...
蜂起云涌
fēng qǐ yún yǒng
Chỉ sự phát triển mạnh mẽ, nhanh chóng c...
蜂趋蚁附
fēng qū yǐ fù
Như ong tìm đến, như kiến bám vào, ví vo...

Hiển thị 22711 đến 22740 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...