Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22711 đến 22740 của 28899 tổng từ

蜂拥而至
fēng yōng ér zhì
Đổ xô tới, kéo đến rất đông.
蜂拥蚁聚
fēng yōng yǐ jù
Như ong tụ lại, như kiến tụ về; đông đúc...
蜂狂蝶乱
fēng kuáng dié luàn
Ong bướm bay loạn xạ; tượng trưng cho cả...
蜂目豺声
fēng mù chái shēng
Ánh mắt sắc bén như ong, âm thanh gắt gỏ...
蜂聚
fēng jù
Tụ tập như ong; đông đúc.
蜂腰削背
fēng yāo xuē bèi
Eo nhỏ lưng thon; miêu tả dáng người mản...
蜂腰猿背
fēng yāo yuán bèi
Eo nhỏ như ong, lưng cong như khỉ; miêu ...
蜂识莺猜
fēng shí yīng cāi
Hình dung tiếng chim hót du dương và ong...
蜂起云涌
fēng qǐ yún yǒng
Chỉ sự phát triển mạnh mẽ, nhanh chóng c...
蜂趋蚁附
fēng qū yǐ fù
Như ong tìm đến, như kiến bám vào, ví vo...
蜃景
shèn jǐng
Hiện tượng ảo ảnh do ánh sáng bị khúc xạ...
蜚声
fēi shēng
Nổi tiếng, có tiếng tăm, danh tiếng lan ...
蜚短流长
fēi duǎn liú cháng
Lan truyền tin đồn sai lệch hoặc chuyện ...
蝇营鼠窥
yíng yíng shǔ kuī
Như ruồi và chuột rình mò, ám chỉ những ...
蝇随骥尾
yíng suí jì wěi
Ruồi bám đuôi ngựa quý, ý nói kẻ tầm thư...
蝉不知雪
chán bù zhī xuě
Ve sầu không biết đến tuyết, ý nói người...
蝉喘雷干
chán chuǎn léi gàn
Ve kêu thở gấp, sấm khô khốc – ám chỉ th...
蝉联
chán lián
Giữ vững vị trí, chức vụ qua nhiều nhiệm...
xiē
Con bọ cạp, một loài động vật có độc sốn...
Con ốc sên, loài động vật thân mềm di ch...
huáng
Châu chấu, loài côn trùng gây hại mùa mà...
wèi
Con nhím, động vật nhỏ có bộ lông gai để...
Con dơi, loài thú có cánh bay được trong...
yóu
Con chuồn chuồn, một loại côn trùng bay ...
máo
Một loại côn trùng nhỏ thường gây hại ch...
shī
Con rận, ký sinh trùng hút máu trên cơ t...
Rắn hổ mang, một loài rắn độc.
kuí
Rắn lục, một loài rắn độc khác.
融入
róng rù
Hòa nhập, kết hợp vào một tập thể, môi t...
融合
róng hé
Hợp nhất, phối hợp, hòa quyện hai hoặc n...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...