Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蜂腰削背
Pinyin: fēng yāo xuē bèi
Meanings: Eo nhỏ lưng thon; miêu tả dáng người mảnh mai, uyển chuyển., Slim waist and slender back; describes a graceful and delicate figure., 细腰窄背。形容轻盈俊俏。同蜂腰猿背”。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十六回“蜂腰削背,鸭蛋脸,乌油头发,高高的鼻子,两边腮上微微的几点雀瘢。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 夆, 虫, 月, 要, 刂, 肖, 北
Chinese meaning: 细腰窄背。形容轻盈俊俏。同蜂腰猿背”。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十六回“蜂腰削背,鸭蛋脸,乌油头发,高高的鼻子,两边腮上微微的几点雀瘢。”
Grammar: Thành ngữ thường dùng để ca ngợi vẻ đẹp hình thể của phụ nữ.
Example: 那女子蜂腰削背,走起路来婀娜多姿。
Example pinyin: nà nǚ zǐ fēng yāo xiāo bèi , zǒu qǐ lù lái ē nuó duō zī 。
Tiếng Việt: Người phụ nữ ấy eo nhỏ lưng thon, bước đi uyển chuyển, duyên dáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Eo nhỏ lưng thon; miêu tả dáng người mảnh mai, uyển chuyển.
Nghĩa phụ
English
Slim waist and slender back; describes a graceful and delicate figure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细腰窄背。形容轻盈俊俏。同蜂腰猿背”。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十六回“蜂腰削背,鸭蛋脸,乌油头发,高高的鼻子,两边腮上微微的几点雀瘢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế