Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蜂起云涌

Pinyin: fēng qǐ yún yǒng

Meanings: Chỉ sự phát triển mạnh mẽ, nhanh chóng của một hiện tượng, phong trào… giống như ong bay dậy và mây cuồn cuộn kéo tới., Describing the rapid and vigorous development of a phenomenon or movement, like bees rising into the air and clouds gathering in large masses., ①指很多人或事物如群蜂飞舞,纷然并起。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 夆, 虫, 巳, 走, 二, 厶, 氵, 甬

Chinese meaning: ①指很多人或事物如群蜂飞舞,纷然并起。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cao. Thường dùng trong văn viết hơn là giao tiếp hằng ngày.

Example: 新思潮蜂起云涌,席卷全国。

Example pinyin: xīn sī cháo fēng qǐ yún yǒng , xí juǎn quán guó 。

Tiếng Việt: Những tư tưởng mới nổi lên mạnh mẽ, lan rộng khắp đất nước.

蜂起云涌
fēng qǐ yún yǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự phát triển mạnh mẽ, nhanh chóng của một hiện tượng, phong trào… giống như ong bay dậy và mây cuồn cuộn kéo tới.

Describing the rapid and vigorous development of a phenomenon or movement, like bees rising into the air and clouds gathering in large masses.

指很多人或事物如群蜂飞舞,纷然并起

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...