Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蛰藏

Pinyin: zhé cáng

Meanings: Ẩn giấu, cất giấu (thường chỉ hành động che giấu bản thân hoặc tài sản trong thời gian dài), To hide or conceal oneself/property for a long period of time., ①蛰居,潜藏。[例]蛰藏于洞窟之中。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 执, 虫, 臧, 艹

Chinese meaning: ①蛰居,潜藏。[例]蛰藏于洞窟之中。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho danh từ phía sau như 蛰藏的宝物 (kho báu bị ẩn giấu).

Example: 那些宝藏一直蛰藏在地下。

Example pinyin: nà xiē bǎo zàng yì zhí zhé cáng zài dì xià 。

Tiếng Việt: Những kho báu đó vẫn luôn được cất giấu dưới lòng đất.

蛰藏
zhé cáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn giấu, cất giấu (thường chỉ hành động che giấu bản thân hoặc tài sản trong thời gian dài)

To hide or conceal oneself/property for a long period of time.

蛰居,潜藏。蛰藏于洞窟之中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...