Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13231 đến 13260 của 28899 tổng từ

断后
duàn hòu
Che chắn phía sau; bảo vệ hậu phương tro...
断命
duàn mìng
Kết thúc mạng sống, giết chết ai đó.
断喝
duàn hè
Quát tháo, la lớn để ngăn cản hành động ...
断圭碎璧
duàn guī suì bì
Ngọc quý bị vỡ, biểu thị tài năng hay ph...
断垣残壁
duàn yuán cán bì
Tường đổ vách nghiêng, chỉ cảnh tượng ho...
断壁残垣
duàn bì cán yuán
Tường đổ vách nghiêng, chỉ cảnh tượng ho...
断壁残璋
duàn bì cán zhāng
Tường vách đổ nát và ngọc quý bị vỡ, biể...
断壁颓垣
duàn bì tuí yuán
Tường vách đổ nát, chỉ cảnh tượng hoang ...
断头将军
duàn tóu jiāng jūn
Tướng quân dù đầu bị chặt vẫn kiên cường...
断奏
duàn zòu
Ngắt quãng khi chơi nhạc; cách nhấn nhá ...
断弦
duàn xián
Dây đàn bị đứt (cũng có nghĩa bóng chỉ n...
断怪除妖
duàn guài chú yāo
Diệt trừ yêu quái (ẩn dụ cho việc giải q...
断梗飘萍
duàn gěng piāo píng
Tỉ dụ cuộc sống trôi nổi, không ổn định ...
断珪缺璧
duàn guī quē bì
Chỉ sự mất mát hoặc hư hỏng của những th...
断种
duàn zhǒng
Làm cho một loại giống loài tuyệt chủng ...
断简残编
duàn jiǎn cán biān
Các mẩu giấy rách nát hoặc tài liệu bị m...
断简遗编
duàn jiǎn yí biān
Những tài liệu hoặc bản thảo bị thất lạc...
断管残沈
duàn guǎn cán shěn
Ám chỉ những gì còn sót lại sau khi đã m...
断管残渖
duàn guǎn cán shěn
Hình dung những điều còn sót lại sau sự ...
断纸馀墨
duàn zhǐ yú mò
Những mẩu giấy và dấu mực còn sót lại, á...
断线偶戏
duàn xiàn ǒu xì
Múa rối không dây, loại hình nghệ thuật ...
断线鹞子
duàn xiàn yào zi
Diều hâu đứt dây, tương tự như diều đứt ...
断织之诫
duàn zhī zhī jiè
Lời răn dạy về việc cắt đứt dệt vải, nhắ...
断织劝学
duàn zhī quàn xué
Cắt đứt tấm vải đang dệt để khuyên bảo c...
断编残简
duàn biān cán jiǎn
Sách vở bị rách nát, chỉ những tài liệu ...
断缣寸纸
duàn jiān cùn zhǐ
Chỉ những mảnh giấy nhỏ không đầy đủ, dù...
断缣尺楮
duàn jiān chǐ chǔ
Chỉ những tài liệu viết tay hoặc bản thả...
断缣零璧
duàn jiān líng bì
Những mảnh vải và ngọc quý bị đứt rời, á...
断羽绝鳞
duàn yǔ jué lín
Chim mất lông, cá mất vảy - ám chỉ mất đ...
断脰决腹
duàn dòu jué fù
Cắt cổ, mổ bụng - ám chỉ hành động quyết...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...