Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断简残编
Pinyin: duàn jiǎn cán biān
Meanings: Các mẩu giấy rách nát hoặc tài liệu bị mất mát, không còn nguyên vẹn., Fragmented documents or incomplete manuscripts., 简古代用来写字的竹片;编穿简的细长皮条。指残缺不全的书籍。[出处]北周·庚信《谢滕王集序启》“某本乏财用,无多作述……至如残编落简,并入尘埃;赤轴青箱,多从灰烬。[例]~中虽有一二歌诀,亦不祥其说。——清·李汝珍《镜花缘》第九十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 45
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 竹, 间, 戋, 歹, 扁, 纟
Chinese meaning: 简古代用来写字的竹片;编穿简的细长皮条。指残缺不全的书籍。[出处]北周·庚信《谢滕王集序启》“某本乏财用,无多作述……至如残编落简,并入尘埃;赤轴青箱,多从灰烬。[例]~中虽有一二歌诀,亦不祥其说。——清·李汝珍《镜花缘》第九十五回。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng để mô tả trạng thái của các tài liệu cổ hoặc văn bản lịch sử. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc làm bổ ngữ.
Example: 在考古发掘中,我们发现了一些断简残编。
Example pinyin: zài kǎo gǔ fā jué zhōng , wǒ men fā xiàn le yì xiē duàn jiǎn cán biān 。
Tiếng Việt: Trong quá trình khai quật khảo cổ, chúng tôi đã phát hiện một số tài liệu sót lại không hoàn chỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các mẩu giấy rách nát hoặc tài liệu bị mất mát, không còn nguyên vẹn.
Nghĩa phụ
English
Fragmented documents or incomplete manuscripts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简古代用来写字的竹片;编穿简的细长皮条。指残缺不全的书籍。[出处]北周·庚信《谢滕王集序启》“某本乏财用,无多作述……至如残编落简,并入尘埃;赤轴青箱,多从灰烬。[例]~中虽有一二歌诀,亦不祥其说。——清·李汝珍《镜花缘》第九十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế