Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21451 đến 21480 của 28922 tổng từ

胆战心寒
dǎn zhàn xīn hán
Sợ hãi đến mức tim như lạnh buốt, mất hế...
胆战心惊
dǎn zhàn xīn jīng
Rất sợ hãi, hoảng sợ đến mức tim đập châ...
胆战心慌
dǎn zhàn xīn huāng
Tim đập nhanh và rối loạn vì quá sợ hãi ...
胆战心摇
dǎn zhàn xīn yáo
Sợ hãi đến mức khiến cho tâm trí dao độn...
胆敢
dǎn gǎn
Dám, có đủ can đảm để làm điều gì đó táo...
胆气
dǎn qì
Can đảm, lòng dũng cảm.
胆略
dǎn lüè
Sự dũng cảm và mưu lược; khả năng đưa ra...
胆破心寒
dǎn pò xīn hán
Sợ hãi tột độ khiến mất hết can đảm và l...
胆破心惊
dǎn pò xīn jīng
Sợ hãi đến mức tim đập nhanh và mất kiểm...
胆粗气壮
dǎn cū qì zhuàng
Can đảm và đầy khí thế; biểu thị một ngư...
胆落
dǎn luò
Hoảng sợ đến mức mất hết can đảm, không ...
胆裂魂飞
dǎn liè hún fēi
Mô tả sự hoảng sợ đến cực độ khiến linh ...
胆识
dǎn shí
Sự can đảm và sáng suốt trong việc đưa r...
胆颤心惊
dǎn chàn xīn jīng
Rung động cả gan ruột và tim, mô tả trạn...
背义忘恩
bèi yì wàng ēn
Quên ơn nghĩa, phản bội đạo lý
背义负信
bèi yì fù xìn
Phản bội đạo nghĩa và mất đi lòng tin tư...
背信弃义
bèi xìn qì yì
Phản bội lòng tin và đạo nghĩa
背前面后
bèi qián miàn hòu
Nói xấu sau lưng, chỉ trích hoặc bàn tán...
背向
bèi xiàng
Quay lưng lại, hướng ngược lại
背城一战
bèi chéng yī zhàn
Quyết chiến ở chân thành, quyết tâm đánh...
背城借一
bèi chéng jiè yī
Dựa vào thành trì mà mượn sức mạnh; dựa ...
背山起楼
bèi shān qǐ lóu
Xây nhà dựa lưng vào núi, hình dung cách...
背恩弃义
bèi ēn qì yì
Phản bội ân nghĩa, vong ơn bội nghĩa
背恩忘义
bèi ēn wàng yì
Quên ơn và nghĩa vụ, vô ơn bạc nghĩa
背恩负义
bèi ēn fù yì
Phản bội lòng tốt và nghĩa vụ, ăn cháo đ...
背惠食言
bèi huì shí yán
Phản bội lời hứa, nuốt lời
背暗投明
bèi àn tóu míng
Rời bỏ bóng tối, hướng tới ánh sáng; cải...
背曲腰弯
bèi qū yāo wān
Cong lưng gập người, hình dung tuổi già ...
胎盘
tāi pán
Bộ phận trong cơ thể mẹ cung cấp dinh dư...
胎膜
tāi mó
Màng bao bọc phôi thai.

Hiển thị 21451 đến 21480 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...