Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21451 đến 21480 của 28899 tổng từ

背城一战
bèi chéng yī zhàn
Quyết chiến ở chân thành, quyết tâm đánh...
背城借一
bèi chéng jiè yī
Dựa vào thành trì mà mượn sức mạnh; dựa ...
背山起楼
bèi shān qǐ lóu
Xây nhà dựa lưng vào núi, hình dung cách...
背恩弃义
bèi ēn qì yì
Phản bội ân nghĩa, vong ơn bội nghĩa
背恩忘义
bèi ēn wàng yì
Quên ơn và nghĩa vụ, vô ơn bạc nghĩa
背恩负义
bèi ēn fù yì
Phản bội lòng tốt và nghĩa vụ, ăn cháo đ...
背惠食言
bèi huì shí yán
Phản bội lời hứa, nuốt lời
背暗投明
bèi àn tóu míng
Rời bỏ bóng tối, hướng tới ánh sáng; cải...
背曲腰弯
bèi qū yāo wān
Cong lưng gập người, hình dung tuổi già ...
胎盘
tāi pán
Bộ phận trong cơ thể mẹ cung cấp dinh dư...
胎膜
tāi mó
Màng bao bọc phôi thai.
胎衣
tāi yī
Một cách gọi khác của nhau thai.
pēi
Phôi thai, giai đoạn đầu phát triển của ...
胚乳
pēi rǔ
Phần mô nuôi dưỡng phôi trong hạt giống.
胚叶
pēi yè
Lớp lá phôi, liên quan đến sự phân hóa t...
胚子
pēi zi
Phôi, dạng chưa phát triển hoàn chỉnh.
胚层
pēi céng
Các lớp phôi, liên quan đến quá trình hì...
胚根
pēi gēn
Rễ mầm, phần phát triển thành rễ chính c...
胚珠
pēi zhū
Noãn phôi, cấu trúc phát triển thành hạt...
胚盘
pēi pán
Đĩa phôi, nơi phát triển phôi thai ở độn...
胚胎
pēi tāi
Phôi thai, giai đoạn đầu tiên của sự phá...
胚芽
pēi yá
Mầm phôi, phần phát triển thành thân cây...
胚轴
pēi zhóu
Trục phôi, phần kết nối giữa rễ mầm và m...
胛子
jiǎ zǐ
Xương bả vai, một phần của khung xương v...
胜人一筹
shèng rén yī chóu
Hơn người một bậc, vượt trội hơn người k...
胜任愉快
shèng rèn yú kuài
Không chỉ hoàn thành tốt nhiệm vụ mà còn...
胜似
shèng sì
Hơn cả, giống như nhưng tốt hơn.
胜况
shèng kuàng
Tình hình thắng lợi, kết quả tốt đẹp.
胜券
shèng quàn
Giấy chứng nhận thắng lợi (ẩn dụ: nắm ch...
胜友如云
shèng yǒu rú yún
Bạn bè tài giỏi đông như mây.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...