Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背城借一
Pinyin: bèi chéng jiè yī
Meanings: Dựa vào thành trì mà mượn sức mạnh; dựa vào ưu thế phòng thủ để chống trả, Rely on the city's defenses to borrow strength and resist, 背背向;借凭借;一一战。在自己城下和敌人决一死战。多指决定存亡的最后一战。[出处]《左传·成公二年》“请收合余烬,背城借一。”[例]合家细弱,依栖于此,屡被封家女子,横见摧残,今欲~,烦君属檄草耳。——清·蒲松龄《聊斋志异·绛妃》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 北, 月, 土, 成, 亻, 昔, 一
Chinese meaning: 背背向;借凭借;一一战。在自己城下和敌人决一死战。多指决定存亡的最后一战。[出处]《左传·成公二年》“请收合余烬,背城借一。”[例]合家细弱,依栖于此,屡被封家女子,横见摧残,今欲~,烦君属檄草耳。——清·蒲松龄《聊斋志异·绛妃》。
Grammar: Thành ngữ mô tả tình huống quân sự cụ thể.
Example: 虽然兵力不足,但他们决定背城借一。
Example pinyin: suī rán bīng lì bù zú , dàn tā men jué dìng bèi chéng jiè yī 。
Tiếng Việt: Mặc dù binh lực không đủ, họ quyết định dựa vào thành trì để chống trả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào thành trì mà mượn sức mạnh; dựa vào ưu thế phòng thủ để chống trả
Nghĩa phụ
English
Rely on the city's defenses to borrow strength and resist
Nghĩa tiếng trung
中文释义
背背向;借凭借;一一战。在自己城下和敌人决一死战。多指决定存亡的最后一战。[出处]《左传·成公二年》“请收合余烬,背城借一。”[例]合家细弱,依栖于此,屡被封家女子,横见摧残,今欲~,烦君属檄草耳。——清·蒲松龄《聊斋志异·绛妃》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế