Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胎膜

Pinyin: tāi mó

Meanings: Màng bao bọc phôi thai., Fetal membrane that surrounds the embryo., ①发育期中围绕胚胎的任何膜状构造。*②爬行类、鸟类和哺乳类的胚胎上的衍生物,也就是胚外组织,其功用为包围和保护胎儿并有助于呼吸。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 台, 月, 莫

Chinese meaning: ①发育期中围绕胚胎的任何膜状构造。*②爬行类、鸟类和哺乳类的胚胎上的衍生物,也就是胚外组织,其功用为包围和保护胎儿并有助于呼吸。

Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học hoặc y học.

Example: 胎膜保护胎儿不受外界的伤害。

Example pinyin: tāi mó bǎo hù tāi ér bú shòu wài jiè de shāng hài 。

Tiếng Việt: Màng ối bảo vệ thai nhi khỏi những tổn thương bên ngoài.

胎膜
tāi mó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màng bao bọc phôi thai.

Fetal membrane that surrounds the embryo.

发育期中围绕胚胎的任何膜状构造

爬行类、鸟类和哺乳类的胚胎上的衍生物,也就是胚外组织,其功用为包围和保护胎儿并有助于呼吸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胎膜 (tāi mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung