Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 背义忘恩

Pinyin: bèi yì wàng ēn

Meanings: Quên ơn nghĩa, phản bội đạo lý, To forget gratitude and betray righteousness., ①不调五味的肉汤。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 北, 月, 丶, 乂, 亡, 心, 因

Chinese meaning: ①不调五味的肉汤。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, thường dùng để phê phán những người vô ơn, bất nghĩa. Đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 他背义忘恩,让大家都很失望。

Example pinyin: tā bèi yì wàng ēn , ràng dà jiā dōu hěn shī wàng 。

Tiếng Việt: Anh ta quên ơn nghĩa, làm mọi người đều thất vọng.

背义忘恩
bèi yì wàng ēn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quên ơn nghĩa, phản bội đạo lý

To forget gratitude and betray righteousness.

不调五味的肉汤

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...