Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20101 đến 20130 của 28922 tổng từ

笃志好学
dǔ zhì hào xué
Kiên định trong chí hướng và ham học hỏi...
笃新怠旧
dǔ xīn dài jiù
Yêu thích cái mới và lơ là cái cũ.
笃病
dǔ bìng
Bệnh nặng và dai dẳng.
笃而论之
dǔ ér lùn zhī
Nhìn chung, xét một cách tổng thể và ngh...
笃论高言
dǔ lùn gāo yán
Lời bàn luận sâu sắc và chính xác, phát ...
笃近举远
dǔ jìn jǔ yuǎn
Chăm lo cho người thân cận bên cạnh và đ...
Phên tre, tấm vách bằng tre dùng để che ...
suàn
Que tính, que dùng để đếm trong lịch sử ...
Hộp đựng sách, thường làm từ tre hoặc gỗ...
jìng
Một loại tre, trúc dùng trong kiến trúc ...
huán
Một loại nhạc cụ bằng tre thời xưa (ít p...
Bảng cầm tay, thường dùng bởi quan lại t...
笑声
xiào shēng
Âm thanh của tiếng cười.
笑容
xiào róng
Nụ cười trên gương mặt.
笑脸
xiào liǎn
Khuôn mặt tươi cười
笔冢研穿
bǐ zhǒng yán chuān
Mài mực đến thủng nghiên, ý nói chăm chỉ...
笔削
bǐ xuē
Biên tập, sửa chữa văn bản (thường liên ...
笔削褒贬
bǐ xuē bāo biǎn
Khen chê thông qua việc biên tập văn bản...
笔力
bǐ lì
Sức mạnh trong cách viết, khả năng diễn ...
笔势
bǐ shì
Phong thái, cách thức của nét bút trong ...
笔受
bǐ shòu
Viết lại hoặc ghi chép theo lời kể của n...
笔大如椽
bǐ dà rú chuán
Nét bút to như cây xà nhà, ý nói tài năn...
笔头生花
bǐ tóu shēng huā
Cây bút nở hoa, ý nói tài năng viết lách...
笔底春风
bǐ dǐ chūn fēng
Gió xuân dưới ngòi bút, ý nói tài năng v...
笔底生花
bǐ dǐ shēng huā
Hoa nở dưới ngòi bút, ý nói tài năng viế...
笔底超生
bǐ dǐ chāo shēng
Vượt lên sinh mệnh nhờ ngòi bút, ý nói s...
笔耕
bǐ gēng
Viết lách chăm chỉ như cày ruộng bằng bú...
笔耕砚田
bǐ gēng yàn tián
Chăm chỉ viết lách và học tập
笔致
bǐ zhì
Phong cách hoặc kỹ thuật viết văn
笔舌
bǐ shé
Khả năng viết và nói (thường dùng để chỉ...

Hiển thị 20101 đến 20130 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...