Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20101 đến 20130 của 28899 tổng từ

笔削褒贬
bǐ xuē bāo biǎn
Khen chê thông qua việc biên tập văn bản...
笔力
bǐ lì
Sức mạnh trong cách viết, khả năng diễn ...
笔势
bǐ shì
Phong thái, cách thức của nét bút trong ...
笔受
bǐ shòu
Viết lại hoặc ghi chép theo lời kể của n...
笔大如椽
bǐ dà rú chuán
Nét bút to như cây xà nhà, ý nói tài năn...
笔头生花
bǐ tóu shēng huā
Cây bút nở hoa, ý nói tài năng viết lách...
笔底春风
bǐ dǐ chūn fēng
Gió xuân dưới ngòi bút, ý nói tài năng v...
笔底生花
bǐ dǐ shēng huā
Hoa nở dưới ngòi bút, ý nói tài năng viế...
笔底超生
bǐ dǐ chāo shēng
Vượt lên sinh mệnh nhờ ngòi bút, ý nói s...
笔耕
bǐ gēng
Viết lách chăm chỉ như cày ruộng bằng bú...
笔耕砚田
bǐ gēng yàn tián
Chăm chỉ viết lách và học tập
笔致
bǐ zhì
Phong cách hoặc kỹ thuật viết văn
笔舌
bǐ shé
Khả năng viết và nói (thường dùng để chỉ...
笔触
bǐ chù
Nét bút trong hội họa hoặc văn chương
笔诛墨伐
bǐ zhū mò fá
Tấn công ai đó bằng lời lẽ sắc bén qua v...
笔调
bǐ diào
Giọng điệu hoặc phong cách viết
笔谈
bǐ tán
Giao tiếp bằng cách viết ra thay vì nói
笔资
bǐ zī
Tiền thù lao cho người viết văn
笔走龙蛇
bǐ zǒu lóng shé
Nét bút phóng khoáng, mạnh mẽ giống như ...
笔路
bǐ lù
Hướng đi hoặc phong cách của một bài viế...
笔酣墨饱
bǐ hān mò bǎo
Mực đầy nét đậm, chỉ sự viết lách lưu lo...
笔锋
bǐ fēng
Nét bút trong văn chương hoặc thư pháp
笔饱墨酣
bǐ bǎo mò hān
Mực đầy, nét bút mạnh mẽ, chỉ văn chương...
笔墨之林
bǐ mò zhī lín
Rừng bút mực, ý nói số lượng lớn tác phẩ...
笔墨官司
bǐ mò guān si
Cuộc tranh luận gay gắt trên giấy tờ hoặ...
笔墨横姿
bǐ mò héng zī
Nét bút tự do phóng khoáng, không bị ràn...
jiàn
Cái móc câu
shàn
Một loại bút lông dùng để vẽ hoặc viết c...
笙歌
shēng gē
Âm nhạc và ca hát, thường chỉ buổi tiệc ...
笙歌鼎沸
shēng gē dǐng fèi
Mô tả khung cảnh nhộn nhịp, sôi động với...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...