Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bảng cầm tay, thường dùng bởi quan lại thời xưa để ghi chép., Hand tablet used by ancient officials to take notes., ①有八孔,横吹。唯其开孔数及尺寸古书记载不一。[合]篪埙(篪与埙。皆古乐器)。*②泛指吹管乐器。[例]快马健儿,不知老妪吹篪。——《洛阳伽蓝记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 勿, 竹

Chinese meaning: ①有八孔,横吹。唯其开孔数及尺寸古书记载不一。[合]篪埙(篪与埙。皆古乐器)。*②泛指吹管乐器。[例]快马健儿,不知老妪吹篪。——《洛阳伽蓝记》。

Hán Việt reading: hốt

Grammar: Từ chuyên biệt, chỉ xuất hiện trong văn bản lịch sử.

Example: 古代官员手里拿着笏。

Example pinyin: gǔ dài guān yuán shǒu lǐ ná zhe hù 。

Tiếng Việt: Quan lại thời xưa cầm bảng trong tay.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảng cầm tay, thường dùng bởi quan lại thời xưa để ghi chép.

hốt

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hand tablet used by ancient officials to take notes.

有八孔,横吹。唯其开孔数及尺寸古书记载不一。篪埙(篪与埙。皆古乐器)

泛指吹管乐器。快马健儿,不知老妪吹篪。——《洛阳伽蓝记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...