Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Phên tre, tấm vách bằng tre dùng để che chắn., Bamboo fence or screen used as a barrier., ①常绿多年生植物,春日生笋,茎有很多节,中间是空的,质地坚硬,种类很多。可制器物,又可做建筑材料:竹子。竹叶。竹笋。竹编(用竹篾编制的工艺品)。竹刻。*②指竹制管乐器:金石丝竹。*③中国古代乐器八音之一。*④姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 巴, 竹

Chinese meaning: ①常绿多年生植物,春日生笋,茎有很多节,中间是空的,质地坚硬,种类很多。可制器物,又可做建筑材料:竹子。竹叶。竹笋。竹编(用竹篾编制的工艺品)。竹刻。*②指竹制管乐器:金石丝竹。*③中国古代乐器八音之一。*④姓氏。

Hán Việt reading: ba

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong bối cảnh nông thôn.

Example: 院子里有一道笆。

Example pinyin: yuàn zi lǐ yǒu yí dào bā 。

Tiếng Việt: Trong sân có một hàng phên tre.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phên tre, tấm vách bằng tre dùng để che chắn.

ba

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bamboo fence or screen used as a barrier.

常绿多年生植物,春日生笋,茎有很多节,中间是空的,质地坚硬,种类很多。可制器物,又可做建筑材料

竹子。竹叶。竹笋。竹编(用竹篾编制的工艺品)。竹刻

指竹制管乐器

金石丝竹

中国古代乐器八音之一

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

笆 (bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung