Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 笔大如椽
Pinyin: bǐ dà rú chuán
Meanings: Nét bút to như cây xà nhà, ý nói tài năng viết lách vượt trội., A writing brush as big as a roof beam, indicating extraordinary writing talent., 形容著名的文章。也指有名的作家。[出处]《晋书·王珣传》“珣梦人以大笔如椽与之,既觉,语人曰‘此当有大手笔事。’”[例]词清若玉,~。——清·陶曾佑《论小说之势力及其影响》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 毛, 竹, 一, 人, 口, 女, 彖, 木
Chinese meaning: 形容著名的文章。也指有名的作家。[出处]《晋书·王珣传》“珣梦人以大笔如椽与之,既觉,语人曰‘此当有大手笔事。’”[例]词清若玉,~。——清·陶曾佑《论小说之势力及其影响》。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả tài năng đặc biệt trong viết lách hoặc thư pháp.
Example: 他的书法作品给人一种笔大如椽的感觉。
Example pinyin: tā de shū fǎ zuò pǐn gěi rén yì zhǒng bǐ dà rú chuán de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Tác phẩm thư pháp của ông ấy mang lại cảm giác như nét bút to như cây xà nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nét bút to như cây xà nhà, ý nói tài năng viết lách vượt trội.
Nghĩa phụ
English
A writing brush as big as a roof beam, indicating extraordinary writing talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容著名的文章。也指有名的作家。[出处]《晋书·王珣传》“珣梦人以大笔如椽与之,既觉,语人曰‘此当有大手笔事。’”[例]词清若玉,~。——清·陶曾佑《论小说之势力及其影响》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế