Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6601 đến 6630 của 28899 tổng từ

jīng
Tên gọi cũ của một loại đất đai hoặc địa...
坚壁
jiān bì
Tường thành kiên cố, phòng thủ vững chắc
坚壁清野
jiān bì qīng yě
Phá hủy hoàn toàn tài nguyên nơi địch ch...
坚如盘石
jiān rú pán shí
Kiên cố như đá tảng
坚如磐石
jiān rú pán shí
Kiên cố như đá lớn
坚守不渝
jiān shǒu bù yú
Kiên quyết giữ vững, không thay đổi.
坚定不移
jiān dìng bù yí
Kiên định không lay chuyển.
坚强不屈
jiān qiáng bù qū
Kiên cường không khuất phục.
坚忍不拔
jiān rěn bù bá
Kiên nhẫn và không lùi bước.
坚执
jiān zhí
Cứng nhắc, cố chấp.
坚执不从
jiān zhí bù cóng
Kiên quyết không nghe theo.
坚持不渝
jiān chí bù yú
Kiên trì không thay đổi.
坚挺
jiān tǐng
Cứng cáp, vững vàng (thường dùng về tài ...
坚明
jiān míng
Rõ ràng và kiên định.
坚甲利兵
jiān jiǎ lì bīng
Giáp chắc vũ khí tốt (chỉ quân đội hùng ...
坚甲利刃
jiān jiǎ lì rèn
Giáp chắc lưỡi dao sắc bén (chỉ vũ khí v...
坚甲厉兵
jiān jiǎ lì bīng
Giáp chắc rèn luyện binh lính (chuẩn bị ...
坚称
jiān chēng
Khăng khăng khẳng định, nhất quyết cho r...
坚致
jiān zhì
Chặt chẽ, cẩn thận và tỉ mỉ.
坚苦卓绝
jiān kǔ zhuó jué
Kiên trì chịu đựng gian khổ một cách phi...
坚贞
jiān zhēn
Kiên định, trung thành và không thay đổi...
坚贞不屈
jiān zhēn bù qū
Kiên trung và không đầu hàng trước nghịc...
坚韧不拔
jiān rèn bù bá
Kiên cường không lùi bước.
坝基
bà jī
Nền đập, phần móng của một con đập.
bǎn
Mảnh đất nhỏ, mảnh vườn
坦克
tǎn kè
Xe tăng.
坦承
tǎn chéng
Thừa nhận một cách thẳng thắn, không giấ...
坦然自若
tǎn rán zì ruò
Bình tĩnh và tự nhiên như không có chuyệ...
坦直
tǎn zhí
Thẳng thắn, cởi mở.
坦缓
tǎn huǎn
Thẳng và bằng phẳng (dùng để miêu tả địa...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...