Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 块煤

Pinyin: kuài méi

Meanings: Than cục, than hầm mỏ dạng khối lớn, Lump coal, mined coal in large chunks., ①经简单筛选后剩下的大块有烟煤,筛选常用通过网目大小来规定最小尺寸的块度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 夬, 某, 火

Chinese meaning: ①经简单筛选后剩下的大块有烟煤,筛选常用通过网目大小来规定最小尺寸的块度。

Grammar: Danh từ kỹ thuật, dùng trong lĩnh vực khai thác mỏ và năng lượng.

Example: 冬天取暖用的是块煤。

Example pinyin: dōng tiān qǔ nuǎn yòng de shì kuài méi 。

Tiếng Việt: Mùa đông sưởi ấm bằng than cục.

块煤
kuài méi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than cục, than hầm mỏ dạng khối lớn

Lump coal, mined coal in large chunks.

经简单筛选后剩下的大块有烟煤,筛选常用通过网目大小来规定最小尺寸的块度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

块煤 (kuài méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung