Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17881 đến 17910 của 28899 tổng từ

珠窗网户
zhū chuāng wǎng hù
Cửa sổ và cửa ra vào được trang trí bằng...
珠箔银屏
zhū bó yín píng
Rèm châu và màn bạc. Chỉ không gian sống...
珠翠之珍
zhū cuì zhī zhēn
Kho báu của ngọc trai và đá quý. Chỉ nhữ...
珠联玉映
zhū lián yù yìng
Ngọc châu liên kết, ngọc bích phản chiếu...
珠联璧合
zhū lián bì hé
Ngọc châu liên kết, ngọc bích hợp lại. D...
珠规玉矩
zhū guī yù jǔ
Quy tắc ngọc trai và quy chuẩn ngọc bích...
珠辉玉丽
zhū huī yù lì
Ánh sáng ngọc trai và vẻ đẹp ngọc bích. ...
珠还
zhū huán
Ngọc trai trở về. Dùng để chỉ sự hồi phụ...
ěr
Khuyên tai, bông tai
héng
Ngọc bội, đá quý (thường là đồ trang sức...
guī
Ngọc bản, loại ngọc quý dùng trong nghi ...
班师
bān shī
Rút quân về, thường dùng để chỉ quân đội...
班师回俯
bān shī huí fǔ
Rút quân trở về phủ đệ, ám chỉ việc quay...
班师回朝
bān shī huí cháo
Rút quân trở về kinh đô, thường ám chỉ v...
班师得胜
bān shī dé shèng
Rút quân về trong chiến thắng, ám chỉ qu...
班衣戏采
bān yī xì cǎi
Mặc quần áo sặc sỡ để múa hát, biểu diễn...
huī
Tên một địa danh ở tỉnh Cát Lâm, Trung Q...
Một loại ngọc quý hiếm
球员
qiú yuán
Vận động viên chơi trong môn thể thao li...
球拍
qiú pāi
Vợt bóng (thường dùng trong các môn như ...
球星
qiú xīng
Ngôi sao bóng đá hoặc các môn thể thao l...
láng
Ngọc trong suốt, ánh sáng lấp lánh như n...
琅嬛福地
Lánghuán fú dì
Nơi tuyệt đẹp như thiên đường, thường dù...
琅孉
Láng yá
Tên cổ của một loài cây quý hiếm, thường...
琅玕
láng gān
Một loại ngọc quý, thường tượng trưng ch...
琅琅上口
láng láng shàng kǒu
Câu văn hay tiếng nói dễ nhớ, dễ thuộc, ...
理不忘乱
lǐ bù wàng luàn
Khi mọi việc ổn thỏa, đừng quên những th...
理不胜辞
lǐ bù shèng cí
Ý nghĩa sâu sắc nhưng ngôn từ không đủ d...
理之当然
lǐ zhī dāng rán
Việc hợp tình hợp lý, điều đương nhiên p...
理乱
lǐ luàn
Xử lý những vấn đề rối rắm hoặc phức tạp...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...