Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠联璧合

Pinyin: zhū lián bì hé

Meanings: Ngọc châu liên kết, ngọc bích hợp lại. Dùng để chỉ sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố tuyệt vời., Pearls linked together, jade combined. Refers to the harmonious combination of two wonderful elements., 本指一种天象。同珠联璧合”。[出处]《苕溪渔隐丛话后集·张芸叟》引宋·蔡絛《西清诗话》“右此十四公,皆吾生平宗师追仰所不能及者,留心既久,故闲得而议之。至若古今诗人,自是珠联玉映,则又有不得而知也已。”[例]措思削词皆可法,余则~,尤未易编述也。——宋·范晞文《对床夜语》卷三。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 朱, 王, 关, 耳, 玉, 辟, 亼, 口

Chinese meaning: 本指一种天象。同珠联璧合”。[出处]《苕溪渔隐丛话后集·张芸叟》引宋·蔡絛《西清诗话》“右此十四公,皆吾生平宗师追仰所不能及者,留心既久,故闲得而议之。至若古今诗人,自是珠联玉映,则又有不得而知也已。”[例]措思削词皆可法,余则~,尤未易编述也。——宋·范晞文《对床夜语》卷三。

Grammar: Thành ngữ phổ biến, thường dùng để khen ngợi sự kết hợp ăn ý, đặc biệt trong hôn nhân hoặc công việc.

Example: 这对夫妻真是珠联璧合。

Example pinyin: zhè duì fū qī zhēn shì zhū lián bì hé 。

Tiếng Việt: Cặp vợ chồng này thật sự là sự kết hợp hoàn hảo như ngọc châu và ngọc bích.

珠联璧合
zhū lián bì hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc châu liên kết, ngọc bích hợp lại. Dùng để chỉ sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố tuyệt vời.

Pearls linked together, jade combined. Refers to the harmonious combination of two wonderful elements.

本指一种天象。同珠联璧合”。[出处]《苕溪渔隐丛话后集·张芸叟》引宋·蔡絛《西清诗话》“右此十四公,皆吾生平宗师追仰所不能及者,留心既久,故闲得而议之。至若古今诗人,自是珠联玉映,则又有不得而知也已。”[例]措思削词皆可法,余则~,尤未易编述也。——宋·范晞文《对床夜语》卷三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠联璧合 (zhū lián bì hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung