Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珠翠之珍
Pinyin: zhū cuì zhī zhēn
Meanings: Kho báu của ngọc trai và đá quý. Chỉ những thứ cực kỳ quý giá., The treasures of pearls and emeralds. Refers to extremely valuable things., ①珍珠翡翠,泛指用珍珠翡翠做成的各种装饰品。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 朱, 王, 卒, 羽, 丶, 㐱
Chinese meaning: ①珍珠翡翠,泛指用珍珠翡翠做成的各种装饰品。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu trưng, thường dùng để ca ngợi giá trị cao cả của một đối tượng.
Example: 这些艺术品堪称珠翠之珍。
Example pinyin: zhè xiē yì shù pǐn kān chēng zhū cuì zhī zhēn 。
Tiếng Việt: Những tác phẩm nghệ thuật này được coi là kho báu của ngọc trai và đá quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kho báu của ngọc trai và đá quý. Chỉ những thứ cực kỳ quý giá.
Nghĩa phụ
English
The treasures of pearls and emeralds. Refers to extremely valuable things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
珍珠翡翠,泛指用珍珠翡翠做成的各种装饰品
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế